🔍 Search: SỰ HUẤN THỊ
🌟 SỰ HUẤN THỊ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지령
(指令)
Danh từ
-
1
상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내림. 또는 그 지시나 명령.
1 SỰ CHỈ ĐẠO, SỰ HUẤN THỊ, SỰ CHỈ DẪN: Việc tổ chức cấp trên ra lệnh hay chỉ thị cho tổ chức cấp dưới. Hoặc chỉ thị hay mệnh lệnh đó.
-
1
상부 조직이 하부 조직에게 지시나 명령을 내림. 또는 그 지시나 명령.
-
훈시
(訓示)
Danh từ
-
1
윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 줌.
1 SỰ GIÁO HUẤN, SỰ HUẤN THỊ: Việc cấp trên nói với cấp dưới về những điều cần phải chú ý khi giải quyết công việc được giao nào đó. -
2
가르치거나 타이름.
2 SỰ NHẮC NHỞ, SỰ GIÁO HUẤN: Sự dạy dỗ hoặc khuyên bảo.
-
1
윗사람이 아랫사람에게 맡은 일을 처리할 때에 주의할 점을 일러 줌.